Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mở rộng


élargir; étendre
Mở rộng ảnh hưởng
élargir l'influence
mở rộng lãnh thổ
étendre un territoire
nghĩa mở rộng
sens extensif
sự mở rộng
extension; élargissement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.